Máy chiếu EPSON EB-2042
- Cường độ sáng trắng: 4400 Ansi Lumens.
- Cường độ sáng màu: 4400 Ansi Lumens.
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768).
- Độ tương phản: 15000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 12000 giờ.
- Kết nối: VGA in (2x), HDMI in (2x), Composite in, MHL, USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Wired Network, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), VGA out, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x), Cinch audio in.
- Loa âm thanh: 16W.
- Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang).
- Tự động chỉnh vuông hình ảnh khi để máy lệch góc.
- Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc.
- Trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN.
- Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh.                                 
- Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
Đặc tính kỹ thuật
	
		
		
	
	
		
			| Model | 
			EB-2042 | 
		
		
			| Projection System | 
			3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter | 
		
		
			| LCD Panel | 
			0.63 inch with MLA (D10) | 
		
		
			| Light Output (Color/White) | 
			4,400 Lumens | 
		
		
			| Resolution | 
			XGA, 1024 x 768, 4:3 | 
		
		
			| Aspect Ratio | 
			4:03 | 
		
		
			| Contrast Ratio | 
			15000 : 1 | 
		
		
			| Light source | 
			Lamp | 
		
		
			| Lamp | 
			UHE, 230W, 5500 h durability, 12000 h durability (economy mode) | 
		
		
			| Keystone Correction | 
			Auto vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 30° | 
		
		
			| Projection Ratio | 
			1.38 - 2.24:1 | 
		
		
			| Zoom | 
			Manual, Factor: 1.6 | 
		
		
			| Lens | 
			Optical | 
		
		
			| Image Size | 
			30 - 300 inches | 
		
		
			| Projection Distance Wide/Tele | 
			1.69 - 2.75 m | 
		
		
			| Focal Distance | 
			16.7 mm | 
		
		
			| Focus | 
			Manual | 
		
		
			| Offset | 
			8.6 : 1 | 
		
		
			| Loudspeaker | 
			16W | 
		
		
			| Interfaces | 
			VGA in (2x), HDMI in (2x), Composite in, MHL, USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Wired Network, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), VGA out, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x), Cinch audio in | 
		
		
			| Security | 
			Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Password protection | 
		
		
			| 2D Colour Modes | 
			Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard | 
		
		
			| Features | 
			AV mute slide, Automatic keystone correction, Built-in speaker, Horizontal and vertical keystone correction, Long lamp life, MHL audio/video interface, Quick Corner, Split-Screen-Function | 
		
		
			| Supply Voltage | 
			100 - 240VAC, 50 - 60 Hz | 
		
		
			| Dimensions | 
			309 x 293 x 105 mm | 
		
		
			| Weight | 
			3kg | 
		
	
- Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).